-Màn hình màu, cảm ứng, hiển thị đồ họa LCD 4.3 inches
- Có thể cài đặt password bảo mật cho máy
- Khả năng tự động nhận diện phụ kiện mà không cần cài đặt
Máy trị liệu siêu âm BTL- 4710 Smart
Mã sản phẩm:MN-BTL-4710
1-Tính năng chính
- Màn hình màu, cảm ứng, hiển thị đồ họa LCD 4.3 inches
- Có thể cài đặt password bảo mật cho máy
- Khả năng tự động nhận diện phụ kiện mà không cần cài đặt
- Giao diện mới, thân thiện với người sử dụng.
- Có thể tìm nhanh các chương trình điều trị cài đặt sẵn bằng tên hoặc bằng mã số
- Có thể lưu chương trình điều trị do người dùng tự cài đặt
- Có thể xem lại các chương trình đã sử dụng gần nhất
- Bộ nhớ máy có chức năng lưu lại thông tin bệnh nhân
***Chế độ hoạt động :
+ Xung
+ Liên tục
+ Có sách hướng dẫn sử dụng nhanh
2-Cấu hình mỗi máy
a-Thiết bị chính : Máy BTL-4710 Smart
b-Phụ kiện kèm theo
-Dây nguồn + Adaptor : 01 cái
-Đầu chiếu siêu âm 5cm2 : 01 cái
-Chai Gel siêu âm 300ml: 01 chai
-Túi che bụi : 1 cái
-Sách HDSD
3-Thông số kỹ thuật
- Điều kiện hoạt động :
+ Nhiệt độ xung quanh từ +10oC đến +40 oC
+ Độ ẩm từ 30% đến 75%
+ Áp suất không khí từ 700 hPa đến 1060 hPa
+ Vị trí đặt máy theo phương nằm ngang
+ Loại vận hành liên tục
- Kích thước máy chính 380 x 190 x 260 mm
- Trọng lượng khoảng : 3 kg
- Màn hình LCD màu, cảm ứng hiển thị 4.3 inches
- Điện áp nguồn : sử dụng adaptor
+ Công suất ngõ vào: 60W
+ Điện áp ngõ vào: 24 V/ 2.5A
+ Nguồn điện cung cấp: 100 – 240 VAC
- Tần số : 50/60Hz
- Pin: Lithium CR2032 (tùy chọn)
- Phân loại sản phẩn: Loại bộ phận được áp dụng : BF
- Phân cấp theo MDD 93/42/EEC : IIb
b-Thông số mạch phát siêu âm:
- Thời gian điều trị: 0 – 30 phút
- Cường độ tác động:
+ Hoạt động liên tục: 0.1 đến 2 W/cm2 ± 30% cho cường độ ngõ ra lớn hơn 0.2 W/cm2
+ Hoạt động theo xung: 0.1 đến 3 W/cm2 30% cho cường độ ngõ ra lớn hơn 0.2 W/cm2
- Tần số hoạt động: 1MHz ± 5% và 3.1 MHz ± 5%
- Tần số điều chế: 10 đến 150 Hz ± 5%
- Hệ số làm việc - Duty Factor: 5 đến 95% ± 5% giá trị cài đặt
- Hệ số làm việc mặc định: 6.25% (1:16); 12.5% (1:8); 25% (1:4); 50% (1:2); 100% (1:1) ± 5% giá trị cài đặt
-Công suất ngõ ra tối đa 13.2 W ± 20%
-Thông số điều chỉnh/ mỗi bước:
+ Cường độ: 0.1 W/cm2
+ Tần số điều chế: 10 Hz
+ Hệ số hoạt động: 1%
c-Phụ kiện tương thích
Thông Số Kỹ Thuật Đầu Chiếu Siêu Âm |
|
BTL-257-5-13 – đầu chiếu lớn 5cm2 |
|
Vùng tác động bức xạ (ERA) · ERA (EN 61689) · ERA (21 CFR 1050) |
3.2 cm2 ± 20% 4.4 cm2 ± 20% |
Cường độ tác động tối đa |
3 W/cm2 ± 20% |
Năng lượng tác động sóng âm tối đa theo EN 61689 |
9.6 W ± 20% |
Năng lượng tác động sóng âm tối đa theo 21 CFR 1050 |
13.2 W ± 20% |
Tần số bức xạ |
1 MHz và 3.1 MHz ± 5% |
Loại tỏa chiếu |
chuẩn trực |
BNR |
3 ± 30 % |
Tổng cường độ chiếu cực đại |
9 ± 30 % W/cm2 |
Mức độ bao phủ theo EN 60 529 |
IP 67 |
Thông Số Kỹ Thuật Đầu Chiếu Siêu Âm |
|
BTL-257-1-13 – đầu chiếu nhỏ 1cm2 |
|
Vùng tác động bức xạ (ERA) · ERA (EN 61689) · ERA (21 CFR 1050) |
0.7 cm2 ± 20% 0.9 cm2 ± 20% |
Cường độ tác động tối đa |
3 W/cm2 ± 30 % |
Năng lượng tác động sóng âm cực đại theo EN 61689 |
2.1 W ± 20 % |
Năng lượng tác động sóng âm cực đại theo 21 CFR 1050 |
2.7 W ± 20 % |
Tần số bức xạ |
1 MHz và 3.1 MHz ± 5% |
Loại tỏa chiếu |
không đồng nhất/ chuẩn trực |
BNR |
2.2 ± 30 % / 3 ± 30 % |
Cường độ chiếu cực đại (1/3 Mhz) |
6. ± 30 % W/cm2 / 9 ± 30 % W/cm2 |
Mức độ bao phủ theo EN 60 529 |
IP 67 |